Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (bạn cần xem kỹ mệnh giá). Cho phép xả thẻ không giới hạn.
►Thẻ cần ghi đúng serial. Cố tình ghi sai serial sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại!
► Chỉ Kết nối Api với các Shop game, shop dịch vụ tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện khóa tài khoản v.v
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % | 11 % |
Thành viên | 11.7 % | 11.7 % | 11.7 % | 11.7 % | 11.7 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % |
Thành viên | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 16.9 % | 16.9 % | 15 % |
Thành viên | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 17 % | 17 % | 17 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % |
Thành viên | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 9.9 % | 12.7 % |
Thành viên | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 10 % | 12.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 17.9 % | 17.9 % | 17.9 % | 17.9 % | 14.9 % | 14.5 % | 14.5 % | 13.5 % |
Thành viên | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 15 % | 14.6 % | 14.6 % | 13.6 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý cấp 2 | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % |
Thành viên | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % | 15.6 % |